Có 2 kết quả:
噶伦 gá lún ㄍㄚˊ ㄌㄨㄣˊ • 噶倫 gá lún ㄍㄚˊ ㄌㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Tibetan government official
(2) same as 噶布倫|噶布伦
(2) same as 噶布倫|噶布伦
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Tibetan government official
(2) same as 噶布倫|噶布伦
(2) same as 噶布倫|噶布伦
Bình luận 0